Tên phim

 1

教父 2=The Godfather 2

穿梭阴阳界 =Haunted

赤裸的微笑 = Uncovered 

乌龙博士 = Flubber 

大白鲨 =Hàm Cá Mập 

地狱医院 =Eliza Graves 

强迫入境 = Brokedown Palace 

锦绣佳人 =Wives and Daughters 

恋恋冬季 =Fannie 

壮志凌云 =Top Gun

罪恶之城 = Sin City 

毒药 = Poison 

我不在那儿 = I'm Not There 

英雄 =Hero

大地的女儿 = Nell 

忍者神龟 =Teenage Mutant Ninja Turtles

烈火雄心 = Burning Flame 

《末路狂花 =Thelma & Louise

沉默的羔羊 =Sự im lặng của bầy cừu

美女与野兽 =Người đẹp và quái vật

铁钩船长 =Hook

今日美 》=The us today

恶魔实验 =Guinea Pig

血肉之花 =Guinea Pig: Flowers of Flesh and Blood

他不会死 = He Never Dies 

下水道的美人鱼 =Guinea Pig : Mermaid in the Manhole

我心狂野 =Wild at Heart

吸血鬼之吻 =Vampire's Kiss 

地球之夜 = Night on Earth 

龙虎少年队 =Jump Street 

环太平洋 = Pacific Rim 

浪漫满屋 = Full House - Ngôi nhà hạnh phúc  

皇太子的初恋 =First Love Of A Royal Prince - Mối Tình Đầu Của Hoàng Tử 

巴黎的恋人中 =Lovers In Paris - Chuyện Tình Paris

红豆女之恋 =Chuyện Tình Nàng Hề - My Love Patzzi 

屋塔房小猫 =Con Mèo Dưới Mái Nhà - Rooftop Room Cat 

豪杰春香 =Cô Nàng Bướng Bỉnh - Delightful Girl ChunHyang 

春香传 =Chunhyang Truyện

长腿叔叔 =Ông bố chân dài - Daddy Long Leg 

刑事 =Đội Mật Thám - Duelist 

圣诞出逃记 =Huyền Thoại Bảy Vết Cắt - The Legend Of Seven Cut 

新进社员 = Nhân Viên Siêu Hạng  - Super Rookie 

不需要爱情的夏天 =Hãy Nói Yêu Em - Love Me Not 

一番街的奇迹 = Phép Màu Trên Phố - Miracle on 1st Street 

美女的烦恼 = Sắc Đẹp Ngàn Cân - 200 Pounds Beauty 

咖啡王子 1 号店 =Tiệm Cà Phê Hoàng Tử - The 1st Shop Of Coffee Prince 

咖啡王子一号店 =Tiệm Cà Phê Hoàng Tử - The 1st Shop Of Coffee Prince 

太极旗飘扬 =Cờ Thái cực giương cao - Taegukgi 

我的老婆是大佬 =Vợ tôi là gangster - My Wife is a Gangster

人生真美好 =Life Is Beautiful - Cuộc Sống Tươi Đẹp

色既是空 =Tình dục là chuyện nhỏ - Sex Is Zero 

秘密花园 =Khu Vườn Bí Mật - Secret Garden

巴厘岛的故事 =Hồi Cố Kinh Điển - What Happened In Bali 

海云台 =Sóng Thần Ở Haeundae - Haeundae  

情定大饭店 =Người Quản Lý Khách Sạn - Hotelier 

超速绯闻 =Ông Ngoại Tuổi 30 - Speed Scandal 

传闻中的七公主 = Công Chúa Nổi Tiếng - Famous Princesses 

灿烂的遗产 = Người Thừa Kế Sáng Giá - Shining Inheritance 

天国的阶梯 =Nấc Thang Lên Thiên Đường - Stairway To Heaven 

我的金三顺 = Tên tôi là Kim Sam Soon

风之画员 =Họa Sĩ Gió - Painters Of The Wind 

巴黎恋人 = Chuyện Tình Paris - Lovers In Paris

伊甸之东 = Phía Đông Vườn Địa Đàng - East Of Eden 

原来是美男 = Cô Nàng Đẹp Trai -You Are Beautiful 

雷神索尔=Thor

情难独奏=Once

魔鬼代言人=The Devil's Advocate 

春光乍泄=Happy Together

在云端=Up in the Air 

刺客联盟=Wanted

X 战警之初战=X-Men: First Class

X战警之初战=X-Men: First Class

教父2=The Godfather 2

脱线先生=Mr. Magoo

穿梭阴阳界=Haunted 

赤裸的微笑=Uncovered 

乌龙博士=Flubber 

明日帝=Tomorrow Never Dies

大白鲨=Hàm Cá Mập 

拯救大兵=Giải Cứu Binh Nhì Ryan

致命武器 4=Lethal Weapon 4

致命武器4=Lethal Weapon 4

地狱医院=Eliza Graves 

决战异世界 4: 未来复苏=Underworld 4 : Awakening

决战异世界 4:未来复苏=Underworld 4 : Awakening

决战异世界4: 未来复苏=Underworld 4 : Awakening

决战异世界4:未来复苏=Underworld 4 : Awakening

最後迪斯可=The Last Days of Disco

爱丽丝镜中奇遇=Alice Through the Looking Glass

强迫入境=Brokedown Palace 

欢喜冤家俏佳人=A Rather English Marriage

锦绣佳人=Wives and Daughters 

恋恋冬季=Fannie 

壮志凌云=Top Gun 

雷霆壮志=Days of Thunder

罪恶之城=Sin City 

霓裳情挑=Gia Carangi

超级巨星卡朋特=Superstar: The Karen Carpenter Story

毒药=Poison 

盐湖城论坛报=The Salt Lake Tribune

I'm Not There=I'm Not There

我不在那儿=I'm Not There 

巴黎在燃烧=Paris Is Burning

美金草莓奖=Strawberry Award

英雄=Hero 

大地的女儿=Nell 

芭芭拉·卡颇=Barbara Kopple

芭芭拉卡颇=Barbara Kopple 

芭芭拉 · 卡颇=Barbara Kopple 

美之梦=American Dream

忍者神龟=Teenage Mutant Ninja Turtles 

与敌共眠=Sleeping with the Enemy 

烈火雄心=Burning Flame 

末路狂花=Thelma & Louise 

沉默的羔羊=Sự im lặng của bầy cừu 

恐怖角=The Cape Fear

油炸绿番茄=Fried Green Tomatoes

美女与野兽=Người đẹp và quái vật 

白头神探=The Naked Gun

阿达一族=The Addams Family

铁钩船长=Hook 

今日美=The us today 

终结者 1=Terminator 1

终结者1=Terminator 1

终结者 2=Terminator 2

终结者2=Terminator 2

终结者3=Terminator 3

终结者 3=Terminator 3

终结者4=Terminator 4

终结者 4=Terminator 4

豚鼠系列=Flowers of Flesh and Blood

恶魔实验=Guinea Pig 

血肉之花=Guinea Pig: Flowers of Flesh and Blood 

他不会死=He Never Dies 

下水道的美人鱼=Guinea Pig : Mermaid in the Manhole

圣母机器人=Guinea Pig: Android of Notre Dame

恶魔女医生=Guinea Pig: Peter's Devil Woman Doctor

切肤之爱=Audition

风情妈咪俏女儿=Mermaids

我心狂野=Wild at Heart 

吸血鬼之吻=Vampire's Kiss 

城市滑头=City Slickers

地球之夜=Night on Earth 

龙虎少年队=Jump Street 

环太平洋=Pacific Rim

爱的蜜方=Yêu Thật Sự - Love Actually

情定大饭店=Người Quản Lý Khách Sạn

超速绯闻=Ông Ngoại Tuổi 30

传闻中的七公主=Công Chúa Nổi Tiếng

灿烂的遗产= Người Thừa Kế Sáng Giá

天国的阶梯=Nấc Thang Lên Thiên Đường

我的金三顺=Tên tôi là Kim Sam Soon

快刀洪吉童=Khoái Đao - Hong Gil Dong

狼和狗的时间=Thời đại của chó và sói

风之画员=Họa Sĩ Gió

巴黎恋人=Chuyện Tình Paris

钱的战争=Cuộc Chiến Kim Tiền

蓝色生死恋=Trái Tim Mùa Thu

霜花店=Sương Hoa Điếm

伊甸之东=Phía Đông Vườn Địa Đàng

你是我的命运=Em Là Định Mệnh Đời Anh

王子 1 号店=Tiệm Cà Phê Hoàng Tử

生死谍变=Chiến dịch Shiri

来自星星的你=My Love From the Star

绅士的品格=Phẩm Chất Quý Ông

无限挑战=Thử Thách Cực Đại

原来是美男=Cô Nàng Đẹp Trai

秋天的童话=Trái Tim Mùa Thu

浪漫满屋=Ngôi nhà hạnh phúc  

皇太子的初恋=First Love Of A Royal Prince

巴黎的恋人中=Chuyện Tình Paris

红豆女之恋=Chuyện Tình Nàng Hề

屋塔房小猫=Con Mèo Dưới Mái Nhà

豪杰春香=Cô Nàng Bướng Bỉnh

春香传=Chunhyang Truyện

长腿叔叔=Ông bố chân dài

刑事=Đội Mật Thám

茶母=Damo 

圣诞出逃记=Huyền Thoại Bảy Vết Cắt

新进社员=Nhân Viên Siêu Hạng

不需要爱情的夏天=Hãy Nói Yêu Em

一番街的奇迹=Phép Màu Trên Phố

美女的烦恼=Sắc Đẹp Ngàn Cân

咖啡王子 1 号店=Tiệm Cà Phê Hoàng Tử

咖啡王子一号店=Tiệm Cà Phê Hoàng Tử

我的女孩=Cô Em Họ Bất Đắc Dĩ

太极旗飘扬=Taegukgi

我的老婆是大佬=Vợ tôi là gangster

人生真美好=Cuộc Sống Tươi Đẹp

色既是空=Tình dục là chuyện nhỏ

秘密花园=Khu Vườn Bí Mật

巴厘岛的故事=Hồi Cố Kinh Điển

海云台=Sóng Thần Ở Haeundae 

第七矿区 =Sector 7 

复仇者联盟=The Avengers

钢铁人=Iron Man

美队长=Captain America

钢铁人 2=Iron Man 2

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Danmachi/Dungeon ni Deai wo Motomeru no wa Machigatteiru Darou ka

naruto

One piece

Dragon ball

Marvel

Harry Potter

Conan

Saint Seiya

Tên nữ tiếng Anh thường gặp

Game lol